Có 1 kết quả:
下水 xià shuǐ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨㄟˇ
xià shuǐ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨㄟˇ [xià shui ㄒㄧㄚˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) downstream
(2) to go into the water
(3) to put into water
(4) to launch (a ship)
(5) fig. to fall into bad ways
(6) to lead astray
(7) to go to pot
(2) to go into the water
(3) to put into water
(4) to launch (a ship)
(5) fig. to fall into bad ways
(6) to lead astray
(7) to go to pot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0